Characters remaining: 500/500
Translation

lễ chiêu

Academic
Friendly

Từ "lễ chiêu" trong tiếng Việt thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến phong tục, tín ngưỡng. Cụ thể, "lễ chiêu hồn" một nghi lễ được tổ chức để tưởng nhớ mời gọi linh hồn của những người đã khuất trở về, thể hiện lòng thành kính tôn trọng đối với tổ tiên, ông bà.

Định nghĩa:
  • Lễ chiêu hồn: Một nghi lễ được thực hiện để cầu nguyện cho linh hồn của người đã mất, nhằm giúp họ tìm được sự bình an không bị lạc lối nơi cõi âm.
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Gia đình tôi tổ chức lễ chiêu hồn cho ông bà vào tháng 7 âm lịch."
    • "Trong lễ chiêu hồn, người ta thường thắp nến dâng hoa."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong nền văn hóa Việt Nam, lễ chiêu hồn không chỉ một nghi thức còn một cách để gắn kết thế hệ hiện tại với tổ tiên qua việc tưởng nhớ tri ân."
    • "Lễ chiêu hồn thường đi kèm với các bài cúng những món ăn người đã khuất yêu thích."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lễ cúng: Một nghi lễ khác cũng liên quan đến việc dâng đồ ăn, hoa quả để tưởng nhớ người đã khuất.
  • Lễ tưởng niệm: Nghi thức để tưởng nhớ tri ân đến người đã mất, có thể không chỉ giới hạn trong phạm vi gia đình còn cho cộng đồng.
Biến thể cách phân biệt:
  • Chiêu hồn: Từ này có thể được sử dụng riêng lẻ, mang nghĩa là mời gọi linh hồn. dụ: "Chiêu hồn người đã khuất."
  • Lễ chiêu hồn: Thường chỉ một nghi lễ cụ thể, tổ chức quy mô hơn, thường sự tham gia của nhiều người trong gia đình hoặc cộng đồng.
Lưu ý:

Lễ chiêu hồn một phần quan trọng trong văn hóa tâm linh của người Việt, thể hiện sự kính trọng đối với tổ tiên niềm tin vào thế giới tâm linh. Nghi lễ này thường được tổ chức vào tháng 7 âm lịch, được gọi là tháng cô hồn, khi linh hồn của những người đã khuất được cho trở về thăm gia đình.

  1. lễ chiêu hồn

Comments and discussion on the word "lễ chiêu"